Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vector cv vectơ"
vectơ
đoạn thẳng
hướng
đường thẳng
vector
mũi tên
đường đi
đường hướng
đường vectơ
đoạn đường
đoạn hướng
đoạn vectơ
đường chỉ
đường chỉ hướng
đường chỉ đường
hệ tọa độ
phương hướng
điểm đầu
điểm cuối
đoạn thẳng có hướng