Từ đồng nghĩa với "vector cv vectơ"

vectơ đoạn thẳng hướng đường thẳng
vector mũi tên đường đi đường hướng
đường vectơ đoạn đường đoạn hướng đoạn vectơ
đường chỉ đường chỉ hướng đường chỉ đường hệ tọa độ
phương hướng điểm đầu điểm cuối đoạn thẳng có hướng