Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vi"
vẩy
vây
vây cá
vảy
vẩy cá
vẩy trơn
vẩy nhọn
vẩy mỏng
vẩy dày
vẩy cứng
vẩy mềm
vẩy lưng
vẩy bụng
vẩy đuôi
vẩy đầu
vẩy màu
vẩy ánh
vẩy sáng
vẩy tối
vẩy lấp lánh