Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viễn cảnh"
triển vọng
viễn tượng
phối cảnh
toàn cảnh
tổng quan
góc nhìn
quan điểm
khía cạnh
cảnh
hình phối cảnh
bối cảnh
cảnh trông xa
tiền đồ
cách nhìn nhận
góc độ
phong cảnh
trông xa
phối cảnh tuyến tính
tương lai
viễn cảnh