Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vi cảnh"
vi phạm
phạt
hạn chế
quy định
luật lệ
sai phạm
vi phạm luật
hành vi
nghiêm cấm
cấm
không tuân thủ
trái phép
không đúng
sai trái
vi phạm quy tắc
vi phạm quy định
hành động sai
không phép
không hợp lệ
không đúng quy định