Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vi hành"
đi thị sát
thị sát
đi dạo
đi xem
đi khảo sát
đi kiểm tra
đi thăm
đi chơi
đi lén
đi ẩn
đi bí mật
đi lén lút
đi du ngoạn
đi lang thang
đi khám phá
đi rong
đi du lịch
đi tìm hiểu
đi thăm dò
đi điều tra