Từ đồng nghĩa với "vi hành"

đi thị sát thị sát đi dạo đi xem
đi khảo sát đi kiểm tra đi thăm đi chơi
đi lén đi ẩn đi bí mật đi lén lút
đi du ngoạn đi lang thang đi khám phá đi rong
đi du lịch đi tìm hiểu đi thăm dò đi điều tra