Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vi lệnh"
phản lệnh
chống lệnh
bất tuân
kháng lệnh
vi phạm
trái lệnh
cãi lệnh
phá lệnh
không tuân thủ
làm trái
đối kháng
phản kháng
phản đối
bất chấp
không nghe
không theo
kháng cự
cản trở
ngăn cản
làm ngược lại