Từ đồng nghĩa với "vi xử lí"

xử lý xử lý dữ liệu xử lý thông tin xử lý tín hiệu
xử lý vi điện tử xử lý số xử lý máy tính xử lý hình ảnh
xử lý âm thanh xử lý tự động xử lý thông tin số xử lý thuật toán
xử lý thông tin điện tử xử lý hệ thống xử lý phần mềm xử lý tín hiệu số
xử lý vi mạch xử lý vi điện tử số xử lý vi tính xử lý vi điều khiển