Từ đồng nghĩa với "via"

vỉa vỉa than vỉa khoáng vỉa đá
vỉa trầm tích vỉa đất vỉa mỏ vỉa quặng
vỉa đáy vỉa cát vỉa sỏi vỉa bùn
vỉa muối vỉa nham thạch vỉa khoáng sản vỉa địa chất
vỉa lửa vỉa nước vỉa sinh vật vỉa hữu cơ