Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vimô"
tiểu thể
nhỏ
cấp thấp
cấp độ thấp
mô hình nhỏ
phân đoạn
phân khúc
đơn vị nhỏ
thành phần nhỏ
chi tiết
mô hình vi mô
đối tượng nhỏ
khung nhỏ
khía cạnh nhỏ
phạm vi hẹp
khối nhỏ
bộ phận nhỏ
mô hình đơn giản
cấu trúc nhỏ
thế giới nhỏ