Từ đồng nghĩa với "vinh quang ft hoặc"

vinh dự vinh hạnh vinh quang tự hào
vinh danh thành tựu chiến thắng thành công
danh dự tôn vinh vinh hoa vinh diệu
vinh quang rực rỡ vinh quang lẫy lừng vinh quang chói lọi vinh quang cao cả
vinh quang tuyệt đối vinh quang trọn vẹn vinh quang vĩnh cửu vinh quang muôn đời