Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vinh thăng"
thăng chức
thăng tiến
thăng quan
thăng cấp
nâng cao
được bổ nhiệm
được phong chức
được thăng cấp
được nâng đỡ
được vinh danh
vinh quang
vinh dự
vinh hiển
vinh thân
vinh phúc
phát đạt
thành đạt
thành công
giàu sang
danh giá