Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vinilông"
vinylon
nhựa
polyvinyl
nhựa tổng hợp
sợi tổng hợp
vải nhựa
vải tổng hợp
vải vinylon
vải nhân tạo
vải bạt
vải không dệt
vải polyester
vải nylon
vải PVC
vải chống thấm
vải bền
vải dày
vải nhẹ
vải mềm
vải công nghiệp