Từ đồng nghĩa với "vithiểng"

lòng thành lễ vật quà tặng tấm lòng
tín vật khoản quà món quà tín nghĩa
tâm ý tâm tình tình cảm hành động nhỏ
cử chỉ tấm lòng nhỏ lòng tốt lòng hiếu khách
tình nghĩa tình bạn tình thân tình thương