Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vithiểng"
lòng thành
lễ vật
quà tặng
tấm lòng
tín vật
khoản quà
món quà
tín nghĩa
tâm ý
tâm tình
tình cảm
hành động nhỏ
cử chỉ
tấm lòng nhỏ
lòng tốt
lòng hiếu khách
tình nghĩa
tình bạn
tình thân
tình thương