Từ đồng nghĩa với "vivu"

vi vu gió nhẹ gió thoảng gió mát
gió hiu hiu gió lướt gió nhẹ nhàng gió thổi
gió xao xuyến gió rì rào gió lùa gió xao động
gió khẽ gió mơn man gió ve vuốt gió lả lướt
gió thầm thì gió lướt qua gió rì rào qua cành lá gió vi vút