Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viêmnhiễmd noặc"
viêm
nhiễm
viêm nhiễm
bệnh viêm
viêm đường hô hấp
nhiễm trùng
bệnh nhiễm
viêm phổi
viêm họng
viêm xoang
viêm gan
viêm ruột
viêm da
viêm khớp
nhiễm khuẩn
nhiễm virus
bệnh truyền nhiễm
bệnh hô hấp
bệnh viêm nhiễm
bệnh nhiễm trùng