Từ đồng nghĩa với "viên thám"

viễn thám quan sát giám sát theo dõi
khảo sát đo đạc phân tích nghiên cứu
đánh giá mô phỏng hình ảnh hóa trắc địa
địa không địa lý cảm biến tín hiệu
dữ liệu thông tin kỹ thuật số công nghệ