Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viên thám"
viễn thám
quan sát
giám sát
theo dõi
khảo sát
đo đạc
phân tích
nghiên cứu
đánh giá
mô phỏng
hình ảnh hóa
trắc địa
địa không
địa lý
cảm biến
tín hiệu
dữ liệu
thông tin
kỹ thuật số
công nghệ