Từ đồng nghĩa với "viên thị"

viễn thị mắt viễn thị người viễn thị kính viễn thị
tật viễn thị thị lực xa nhìn xa thị giác xa
khả năng nhìn xa điểm nhìn xa thị lực tốt mắt tốt
mắt sáng thị lực bình thường thị lực không bị tật không cận thị
không bị cận không bị tật thị giác nhìn rõ vật xa nhìn rõ