Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viên tiêu"
nhắm
quan sát
theo dõi
định vị
mục tiêu
trạm viễn tiêu
nhìn xa
xem xét
đánh giá
phân tích
giám sát
khảo sát
điều tra
tìm kiếm
phát hiện
nhận diện
đo lường
đánh dấu
chỉ định
hướng dẫn