Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viên tịch"
viên tịch
tịch
chết
ra đi
khai thị
hóa
tịch diệt
thác
mất
vĩnh hằng
giải thoát
đoạn tuyệt
hồi sinh
tái sinh
thôi thúc
thôi thúc
tuyệt diệt
hết thảy
hết thảy
tịch mịch