Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viên vọng"
nhìn xa
kính viễn vọng
tương lai
dự đoán
tiên đoán
mơ ước
hy vọng
kỳ vọng
tìm kiếm
khát vọng
mục tiêu
hướng tới
định hướng
trông chờ
mong đợi
thăm dò
khám phá
điều tra
phân tích
nghiên cứu