Từ đồng nghĩa với "viên ï"

hội viên xã viên diễn viên mậu dịch viên
cán bộ nhân viên thành viên đảng viên
giáo viên nhà báo thư ký nghiên cứu viên
kỹ sư chuyên viên bác sĩ nhà khoa học
nghệ sĩ người lao động công chức viên chức