Từ đồng nghĩa với "viôlôngxen"

cello đàn viôlông đàn dây nhạc cụ dây
đàn nhạc cổ điển đàn violon đàn ghi ta đàn tì bà
đàn tranh đàn bầu đàn phong cầm đàn organ
đàn guitar đàn mandolin đàn ukulele đàn lute
đàn harp đàn violoncell đàn bass đàn contrabass