Từ đồng nghĩa với "viết tá"

HIV virus HIV virus gây bệnh virus
mầm bệnh bệnh truyền nhiễm bệnh lây qua đường tình dục bệnh AIDS
bệnh nhiễm trùng bệnh do virus bệnh nguy hiểm bệnh mãn tính
bệnh không chữa được bệnh xã hội bệnh lây lan bệnh viêm
bệnh tật bệnh lý bệnh truyền nhiễm qua đường máu bệnh do vi khuẩn