Từ đồng nghĩa với "viết tắt"

từ viết tắt chữ viết tắt ký hiệu biểu tượng
danh từ viết tắt cụm từ viết tắt từ ngắn gọn từ rút gọn
từ tắt từ giản lược từ cô đọng từ ngữ tắt
từ lược từ tóm tắt từ tóm gọn từ viết gọn
từ viết ngắn từ viết đơn giản từ viết nhanh từ viết súc tích
từ viết hiệu quả