Từ đồng nghĩa với "viền"

mép gờ ria bờ
rìa vành nẹp cạnh
vòng cái vòng lề đường chu vi
ngoại vi viền bọc viền ngoài viền trong
viền trang trí viền chỉ viền hoa viền đăngten
viền kim loại