Từ đồng nghĩa với "viền phân"

viền phân bink viên phân viên tịch đởg chết
ra đi không còn hạ sinh từ trần
tịch diệt giải thoát thôi thúc vĩnh hằng
tạm biệt xuất thế nhập niết bàn hết thảy
mất về cõi đi xa khứ