Từ đồng nghĩa với "viễn"

xa đi xa xa xôi viễn cảnh
viễn tưởng viễn du viễn hành viễn thị
kính viễn khoảng cách mờ mịt huyền bí
khó nắm bắt không rõ ràng mơ hồ tương lai
dài hạn không gần không xác định không cụ thể