Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viễn"
xa
đi xa
xa xôi
viễn cảnh
viễn tưởng
viễn du
viễn hành
viễn thị
kính viễn
khoảng cách
mờ mịt
huyền bí
khó nắm bắt
không rõ ràng
mơ hồ
tương lai
dài hạn
không gần
không xác định
không cụ thể