Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viễn dương"
hải trình
hải lý
đường biển
hải vận
hải hành
đi biển
du thuyền
thuyền bè
tàu bè
hải sản
hải quân
hải đạo
hải phận
hải cảng
hải lý
hải đồ
hải lộ
hải thông
hải nghiệp
hải thương