Từ đồng nghĩa với "viễn thông"

liên lạc từ xa thông tin liên lạc công nghệ thông tin điện thoại
truyền thông truyền tải thông tin kết nối mạng viễn thông
hệ thống viễn thông dịch vụ viễn thông truyền hình radio
internet đường dây điện thoại giao tiếp từ xa kỹ thuật viễn thông
công nghệ truyền thông truyền thông đa phương tiện kênh truyền thông mạng lưới thông tin