Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viễn tượng"
viễn cảnh
tầm nhìn
hình ảnh
khung cảnh
bức tranh
triển vọng
dự báo
kỳ vọng
mục tiêu
hướng đi
định hướng
sự phát triển
kế hoạch
dự định
tương lai
cảnh tượng
bối cảnh
sự kiện
tình hình
khả năng