Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"viễn ảnh"
viễn cảnh
tương lai
hình ảnh
mơ ước
khát vọng
tưởng tượng
dự đoán
kỳ vọng
hình dung
bức tranh
cảnh tượng
tầm nhìn
sự hình thành
dự báo
kịch bản
hình ảnh tương lai
cảm hứng
ý tưởng
mô hình
khung cảnh