Từ đồng nghĩa với "viện quí tộc"

thượng nghị viện viện quý tộc hạ viện quý tộc
địa vị xã hội tầng lớp thượng lưu giai cấp quý tộc tầng lớp tinh hoa
các nhà quý tộc tầng lớp thượng lưu xã hội viện đại diện viện lập pháp
cơ quan lập pháp cơ quan đại diện tổ chức chính trị hội đồng quý tộc
hội đồng thượng nghị cơ quan quyền lực tổ chức xã hội tổ chức chính trị xã hội