Từ đồng nghĩa với "viện quý tộc"

thượng nghị viện quý tộc hạ viện nghị viện
đại biểu cơ quan lập pháp hội đồng tầng lớp thượng lưu
tầng lớp quý tộc các nhà lập pháp các nhà chính trị các nhà lãnh đạo
các nhà quản lý các nhà tư tưởng các nhà hoạt động các nhà nghiên cứu
các nhà phân tích các nhà chiến lược các nhà ngoại giao các nhà kinh tế