Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vo viên"
vo tròn
nắm
cuộn
bóp
nhào
gói
xếp
bọc
cuốn
túm
kẹp
bóp tròn
nén
đóng
gập
dồn
chèn
ép
xoa
véo