Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"voi"
voi
họ voi
voi răng mấu
voi ma mút
voi châu Á
voi châu Phi
voi rừng
voi nhà
voi lùn
voi đực
voi cái
voi con
thú lớn
thú rừng
thú nuôi
động vật lớn
động vật hoang dã
động vật có vú
động vật nhiệt đới
động vật tải