Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vong bản"
vong thân
vong tổ
vong quốc
vong gia
vong bản sắc
vong nguồn
vong tộc
vong hồn
vong linh
vong niệm
không nguồn cội
không tổ tiên
không gốc rễ
không quê hương
không nòi giống
không văn hóa
không truyền thống
không di sản
không bản sắc
không lịch sử