Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vong mạng"
bạt mạng
thua chạy
vong thân
vong mạng
chạy trốn
bỏ chạy
thất bại
không còn đường lui
không còn lựa chọn
vô vọng
khốn cùng
khốn khổ
tuyệt vọng
mất phương hướng
mất mát
không lối thoát
điêu đứng
khó khăn
bế tắc
lâm vào cảnh khốn cùng