Từ đồng nghĩa với "vong mạng"

bạt mạng thua chạy vong thân vong mạng
chạy trốn bỏ chạy thất bại không còn đường lui
không còn lựa chọn vô vọng khốn cùng khốn khổ
tuyệt vọng mất phương hướng mất mát không lối thoát
điêu đứng khó khăn bế tắc lâm vào cảnh khốn cùng