Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vong nhân"
hồn
linh hồn
vong linh
người đã khuất
người chết
hồn ma
vong
hồn phách
người mất
người ra đi
người vắng mặt
hồn thiêng
vong nhân
cái chết
người lâm chung
người quá cố
người đã đi xa
người không còn
người đã mất
hồn siêu