Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vonggia thất thổ"
mất nhà
mất đất
mất mát
tha hương
tha phương
không nơi nương tựa
bơ vơ
lưu lạc
tán gia bại sản
không nhà
không cửa
không ruộng
không nơi ở
đi lang thang
đi lưu lạc
mồ côi
không chốn về
lâm vào cảnh khốn cùng
khốn khổ
bần cùng