Từ đồng nghĩa với "vrút"

vưus vụt vút vọt
văng văng vẳng vù vù
vù lên vù vù vù vù vù bay vù vù lướt
vù vù chạy vù vù lao vù vù phóng vù vù lướt qua
vù vù xẹt qua vù vù bay bổng vù vù lướt nhẹ vù vù vọt lên