Từ đồng nghĩa với "vu khống"

vu cáo lời vu khống sự vu cáo lời nói xấu
sự nói xấu vu oan sự vu khống lời vu oan
bôi nhọ xuyên tạc đối trá bịa đặt
lời bịa đặt gán ghép đổ lỗi lời đồn
tin đồn lời nói sai sự thật lời phỉ báng lời xúc phạm
gây tai hoạ