Từ đồng nghĩa với "vu khoát"

viển vông hão huyền mơ mộng không thực tế
hư cấu ảo tưởng bịa đặt lý thuyết suông
mơ hồ không có cơ sở vô lý không khả thi
trừu tượng mơ mộng viển vông không xác thực vô căn cứ
hư ảo không thực vô hình không rõ ràng