Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vu khoát"
viển vông
hão huyền
mơ mộng
không thực tế
hư cấu
ảo tưởng
bịa đặt
lý thuyết suông
mơ hồ
không có cơ sở
vô lý
không khả thi
trừu tượng
mơ mộng viển vông
không xác thực
vô căn cứ
hư ảo
không thực
vô hình
không rõ ràng