Từ đồng nghĩa với "vu vơ"

bâng quơ ngẫu nhiên không mục đích không chủ tâm
bừa bãi hờ hững vô nghĩa lang thang
mù quáng không kiểm soát được bối rối không chú ý
vô tình lơ đãng mơ hồ tùy tiện
không rõ ràng lộn xộn vô tư đi lang thang