Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vu vơ"
bâng quơ
ngẫu nhiên
không mục đích
không chủ tâm
bừa bãi
hờ hững
vô nghĩa
lang thang
mù quáng
không kiểm soát được
bối rối
không chú ý
vô tình
lơ đãng
mơ hồ
tùy tiện
không rõ ràng
lộn xộn
vô tư
đi lang thang