Từ đồng nghĩa với "vu vực"

biên giới lãnh thổ địa phận ranh giới
vùng đất khu vực vùng lãnh thổ bờ cõi
đất đai vùng trời khoảng không địa bàn
vùng miền khu vực địa lý vùng lãnh thổ địa giới
lãnh hải lãnh thổ quốc gia vùng đất nước vùng không gian