Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vua tôi"
vua
bề tôi
quân vương
thần dân
nguyên soái
chúa
tể tướng
cận thần
triều thần
đại thần
hạ thần
quân lính
thủ lĩnh
người cai trị
người lãnh đạo
người phục vụ
người hầu
tôn thất
vương triều
triều đình