Từ đồng nghĩa với "vuhồi"

vòng qua đánh vòng quay vòng đi vòng
đi quanh vòng lại quay lại đi vòng vèo
đi vòng quanh vòng ngược vòng trở vòng ra
vòng lặp vòng xoay vòng cung vòng khép
vòng tròn vòng xuyến vòng tay vòng đeo