Từ đồng nghĩa với "vui miệng"

vui vẻ hứng khởi thích thú vui tươi
hài hước vui lòng vui vẻ nói vui miệng
nói nhiều nói hăng say nói vui nói chuyện
tán gẫu tán chuyện thích nói thích ăn
thích trò chuyện thích giao tiếp thích cười thích đùa