Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vui miệng"
vui vẻ
hứng khởi
thích thú
vui tươi
hài hước
vui lòng
vui vẻ nói
vui miệng
nói nhiều
nói hăng say
nói vui
nói chuyện
tán gẫu
tán chuyện
thích nói
thích ăn
thích trò chuyện
thích giao tiếp
thích cười
thích đùa