Từ đồng nghĩa với "vul chân"

vui chân hăng hái phấn khởi hứng khởi
thích thú mải mê say mê đam mê
tích cực vui vẻ nhẹ nhàng thong thả
đi lang thang đi dạo đi chơi đi bộ
vui vẻ đi vui vẻ bước không chú ý không quan tâm