Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vul chân"
vui chân
hăng hái
phấn khởi
hứng khởi
thích thú
mải mê
say mê
đam mê
tích cực
vui vẻ
nhẹ nhàng
thong thả
đi lang thang
đi dạo
đi chơi
đi bộ
vui vẻ đi
vui vẻ bước
không chú ý
không quan tâm