Từ đồng nghĩa với "vun đắp"

nuôi dưỡng gây dựng phát triển bồi đắp
chăm sóc xây dựng bảo vệ khuyến khích
đầu tư thúc đẩy củng cố gia tăng
tăng cường trồng trọt chăm lo bổ sung
hỗ trợ thúc đẩy đào tạo giáo dục