Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vun quén"
chăm sóc
nuôi dưỡng
bón phân
vun bón
gây dựng
chăm lo
đầu tư
phát triển
xây dựng
bảo vệ
khuyến khích
hỗ trợ
tăng cường
thúc đẩy
chăm sóc gia đình
chăm sóc cây trồng
chăm sóc vườn
bảo trì
duy trì
phục hồi